Intro: [F][G][Em][Am]-[F][G][Am]
Mùa xuân [F] qua người đi [G] xa
Sương khói [Am] giăng giăng trong chiều
Cánh hoa [F] đào cũng phai [G] tàn rơi [Am] rụng
Thời gian [F] trôi nhìn hoa [G] tuôn
Rơi phất [Am] phơ thêm u sầu
Bước thong [F] thả dứt không [G] được ảo [Am] mộng
Vượt vong [F] xuyên rồi [G] nghe
Tiếng người [Am] như đang thở [G] than
Vầng trăng [F] treo dường [G] như chứa bao mong [Am] đợi
Đào hoa [F] rơi tả [G] tơi
Gió nhẹ [Am] qua ôi lạnh [G] căm
Nước xuôi [F] dòng cũng âm [G] thầm mà [Am] trôi
--------------------
Chinese version
Intro: [F][G][Em][Am]-[F][G][Am]
春又来 人已去
chūn yòu [F] lái rén yǐ [G] qù
风烟残 夕阳晚
fēng yān [Am] cán xī yáng wǎn
樱花开 顷刻散 零乱
yīng huā [F] kāi qǐng kè [G] sàn líng [Am] luàn
年光逝 韶华落
nián guāng [F] shì sháo huá [G] luò
飞絮转 不堪看
fēi xù [Am] zhuǎn bù kān kàn
路漫漫 空梦断 零乱
lù màn [F] màn kōng mèng [G] duàn líng [Am] luàn
渡忘川 彼岸
dù wàng [F] chuān bǐ [G] àn
忘不掉 人长叹
wàng bù [Am] diào rén cháng [G] tàn
古井下 月光思念装满
gǔ jǐng [F] xià yuè [G] guāng sī niàn zhuāng [Am] mǎn
樱花瓣 飞过
yīng huā [F] bàn fēi [G] guò
风幽怨 水清寒
fēng yōu [Am] yuàn shuǐ qīng [G] hán
离伤黯 游丝转 零乱
lí shāng [F] àn yóu sī [G] zhuǎn líng [Am] luàn
Mùa xuân [F] qua người đi [G] xa
Sương khói [Am] giăng giăng trong chiều
Cánh hoa [F] đào cũng phai [G] tàn rơi [Am] rụng
Thời gian [F] trôi nhìn hoa [G] tuôn
Rơi phất [Am] phơ thêm u sầu
Bước thong [F] thả dứt không [G] được ảo [Am] mộng
Vượt vong [F] xuyên rồi [G] nghe
Tiếng người [Am] như đang thở [G] than
Vầng trăng [F] treo dường [G] như chứa bao mong [Am] đợi
Đào hoa [F] rơi tả [G] tơi
Gió nhẹ [Am] qua ôi lạnh [G] căm
Nước xuôi [F] dòng cũng âm [G] thầm mà [Am] trôi
--------------------
Chinese version
Intro: [F][G][Em][Am]-[F][G][Am]
春又来 人已去
chūn yòu [F] lái rén yǐ [G] qù
风烟残 夕阳晚
fēng yān [Am] cán xī yáng wǎn
樱花开 顷刻散 零乱
yīng huā [F] kāi qǐng kè [G] sàn líng [Am] luàn
年光逝 韶华落
nián guāng [F] shì sháo huá [G] luò
飞絮转 不堪看
fēi xù [Am] zhuǎn bù kān kàn
路漫漫 空梦断 零乱
lù màn [F] màn kōng mèng [G] duàn líng [Am] luàn
渡忘川 彼岸
dù wàng [F] chuān bǐ [G] àn
忘不掉 人长叹
wàng bù [Am] diào rén cháng [G] tàn
古井下 月光思念装满
gǔ jǐng [F] xià yuè [G] guāng sī niàn zhuāng [Am] mǎn
樱花瓣 飞过
yīng huā [F] bàn fēi [G] guò
风幽怨 水清寒
fēng yōu [Am] yuàn shuǐ qīng [G] hán
离伤黯 游丝转 零乱
lí shāng [F] àn yóu sī [G] zhuǎn líng [Am] luàn