Hợp âm: G#9#5 - G sharp ninth sharp five - Cấu tạo và Các thế bấm
Tìm hiểu Hợp âm guitar/ukulele: G#9#5 - G sharp ninth sharp five - is 7#5 with added 9th - Các note cấu thành: G# C E F# A# - Cấu trúc quãng: R 3 m6 m7 9
G#9#5
(G sharp ninth sharp five)
Mức độ | Rookie | Danh mục | Major chord ; 7th chord ; 9th chord ; |
Nốt | G# C E F# A# | Cấu trúc quãng | R 3 m6 m7 9 |
Mô tả | is 7#5 with added 9th | ||
Ký hiệu thay thế | G#9(#5) ; G#+9 ; G#aug9 ; G#7#5(add9) ; | Hợp âm liên quan | Ab9#5 ; |
Hợp âm [G#9#5] - 2 [Guitar] Standard Finger Positions:
[4 3 4 3 5 x] - Advanced
[4 x 4 5 5 6] - Advanced