Hợp âm: G#6/9 - G sharp six nine - Cấu tạo và Các thế bấm

Tìm hiểu Hợp âm guitar/ukulele: G#6/9 - G sharp six nine - normal major chord with added 6th and 9th - Các note cấu thành: G# C D# F A# - Cấu trúc quãng: R 3 5 6 9

G#6/9

(G sharp six nine)

Mức độIntermediateDanh mụcMajor chord ; 6th chord ; 9th chord ;
NốtG# C D# F A#Cấu trúc quãngR 3 5 6 9
Mô tảnormal major chord with added 6th and 9th
Ký hiệu thay thế G#6(add9) ; G#Maj6(add9) ; G#M6(add9) ;Hợp âm liên quan Ab6/9 ;

Hợp âm [G#6/9] - 4 [Guitar] Standard Finger Positions:
[x x 6 5 6 6] - Intermediate
[4 3 3 3 4 x] - Advanced
[x 11 10 10 11 11] - Advanced
[4 6 x 5 6 6] - Professional

Other [Guitar] finger positions of [G#6/9]
Other [Ukulele] finger positions of [G#6/9]

Hợp âm: G#6/9 - G sharp six nine - Cấu tạo và Các thế bấm - Guitar/Ukulele