Lạch bạch [F]bạch vịt con đến [Dm]trường
Cạc cạc [Bb]cạc, vịt ta học [Am]chữ
O [Gm]tròn như trứng [F]gà
[C]Vịt học [F]trước, quên [Gm]sau [C]
Cạc cạc [F]cạc, vịt quên chữ [Dm]rồi
Cạc cạc [Bb]cạc, thày ngan liền [Am]nhắc
O [Gm]tròn như trứng [F]vịt
[Gm]Là vịt [C]ta nhớ [F]liền.........
Bạch lạch [F]bạch vịt con đến [Gm]trường
Cạp cạp [Bb]cạp vịt ta học [Am]chữ
I [Gm]tờ mờ ơ [F]mờ
[C]Vịt ta [F]gáy trong [Gm]mơ [C]
Cạc cạc [F]cạc vịt quên chữ [Dm]rồi
Cạc cạc [Bb]cạc thầy ngan liền [Am]nhắc
I [Gm]tờ chấm trên [F]đầu
[Gm]À tờ [C]thêm nét [F]ngang
Cạc cạc [Bb]cạc, vịt ta học [Am]chữ
O [Gm]tròn như trứng [F]gà
[C]Vịt học [F]trước, quên [Gm]sau [C]
Cạc cạc [F]cạc, vịt quên chữ [Dm]rồi
Cạc cạc [Bb]cạc, thày ngan liền [Am]nhắc
O [Gm]tròn như trứng [F]vịt
[Gm]Là vịt [C]ta nhớ [F]liền.........
Bạch lạch [F]bạch vịt con đến [Gm]trường
Cạp cạp [Bb]cạp vịt ta học [Am]chữ
I [Gm]tờ mờ ơ [F]mờ
[C]Vịt ta [F]gáy trong [Gm]mơ [C]
Cạc cạc [F]cạc vịt quên chữ [Dm]rồi
Cạc cạc [Bb]cạc thầy ngan liền [Am]nhắc
I [Gm]tờ chấm trên [F]đầu
[Gm]À tờ [C]thêm nét [F]ngang