[E]Mặt trăng treo ngoài sân từng thanh âm nhẹ ngân khúc [F#m]ca
[B]Chuyện yêu đương vừa qua tựa mây bay ngàn sao vút [E]cao
[E]Mình yêu nhau lạ ghê chẳng bên nhau mà vẫn biết [F#m]nhau nghĩ gì
[B]Mà sao có nhiều khi tự dưng em vô lý quá [E]đi
Miệng thì than [E]béo quá rồi mà gặp đồ ăn vẫn [F#m]chén hết nồi
Oh [B]bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[E]bèi
Đột nhiên cau [E]có chán chường gặng hỏi thì ra chiếc [F#m]áo chẳng vừa
Oh [B]bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[E]bèi
[E]Ngày trôi qua thật mau dường như em đã không giống [F#m]như ban đầu
[B]Giận vu vơ nhiều hơn phải chăng do là anh cứ [E]hay nuông chiều
[E]Mình yêu nhau lạ ghê dù bên nhau mà vẫn nhớ [F#m]nhau rất nhiều
[B]Và anh thấy nhiều khi tự dưng em vô lý quá [E]đi
Giận anh vì [E]anh mỗi ngày nhìn mặt mộc của em [F#m]khi thức dậy
Oh [B]bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[E]bèi
Đặt 5 chiếc [E]son giống màu rồi thẩn thờ giờ nên [F#m]đánh chiếc nào
Oh [B]bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[E]bèi
[E]Oh bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[F#m]bèi
[B]bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[E]bèi
[E]Oh bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[F#m]bèi
[B]bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[E]bèi
[B]Chuyện yêu đương vừa qua tựa mây bay ngàn sao vút [E]cao
[E]Mình yêu nhau lạ ghê chẳng bên nhau mà vẫn biết [F#m]nhau nghĩ gì
[B]Mà sao có nhiều khi tự dưng em vô lý quá [E]đi
Miệng thì than [E]béo quá rồi mà gặp đồ ăn vẫn [F#m]chén hết nồi
Oh [B]bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[E]bèi
Đột nhiên cau [E]có chán chường gặng hỏi thì ra chiếc [F#m]áo chẳng vừa
Oh [B]bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[E]bèi
[E]Ngày trôi qua thật mau dường như em đã không giống [F#m]như ban đầu
[B]Giận vu vơ nhiều hơn phải chăng do là anh cứ [E]hay nuông chiều
[E]Mình yêu nhau lạ ghê dù bên nhau mà vẫn nhớ [F#m]nhau rất nhiều
[B]Và anh thấy nhiều khi tự dưng em vô lý quá [E]đi
Giận anh vì [E]anh mỗi ngày nhìn mặt mộc của em [F#m]khi thức dậy
Oh [B]bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[E]bèi
Đặt 5 chiếc [E]son giống màu rồi thẩn thờ giờ nên [F#m]đánh chiếc nào
Oh [B]bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[E]bèi
[E]Oh bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[F#m]bèi
[B]bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[E]bèi
[E]Oh bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[F#m]bèi
[B]bǎobèi bǎobèi ! Nǐ shìgè wúlǐ bǎo[E]bèi